Có 2 kết quả:
穷于应付 qióng yú yìng fù ㄑㄩㄥˊ ㄩˊ ㄧㄥˋ ㄈㄨˋ • 窮於應付 qióng yú yìng fù ㄑㄩㄥˊ ㄩˊ ㄧㄥˋ ㄈㄨˋ
qióng yú yìng fù ㄑㄩㄥˊ ㄩˊ ㄧㄥˋ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to struggle to cope (with a situation)
(2) to be at one's wits' end
(2) to be at one's wits' end
Bình luận 0
qióng yú yìng fù ㄑㄩㄥˊ ㄩˊ ㄧㄥˋ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to struggle to cope (with a situation)
(2) to be at one's wits' end
(2) to be at one's wits' end
Bình luận 0